jQuery là một thư viện JavaScript phổ biến được thiết kế với các tính năng và chức năng độc đáo. jQuery giúp cho việc phát triển ứng dụng web trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Vậy jQuery là gì, chúng ta cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
jQuery là gì?
jQuery là thư viện JavaScript mã nguồn mở, được sử dụng để đơn giản hoá việc tương tác với HTML/CSS trên các trang web. jQuery giúp cho việc lập trình trở nên dễ dàng hơn, bằng việc cung cấp các hàm và phương thức đơn giản để thao tác với DOM (Document Object Model), thao tác AJAX (Asynchronous JavaScript and XML).
jQuery hoạt động với phương châm Write less – Do more (viết ít hơn, làm nhiều hơn), giúp lập trình viên tiết kiệm thời gian và công sức trong việc thiết kế website. Vì thế, chúng được sử dụng rộng rãi trong các dự án sử dụng HTML, CSS và JavaScript.
jQuery hiện là thư viện duy nhất có thể đáp ứng nhu cầu cho cả designer và các lập trình viên.
Tại sao nên dùng jQuery
- Đơn giản và dễ sử dụng: jQuery là một thư viện JavaScript dễ học và dễ sử dụng. Nó cung cấp cho các lập trình viên một số phương thức đơn giản để lựa chọn phần tử, thay đổi nội dung và thuộc tính của chúng.
- Tương thích với nhiều trình duyệt: jQuery tối ưu tất cả các trình duyệt phổ biến hiện nay, bao gồm cả Internet Explorer.
- Giảm thời gian và công sức phát triển: jQuery cung cấp nhiều chức năng định sẵn để thực hiện các tác vụ phổ biến trong JavaScript, giúp cho việc lập trình trở nên nhanh hơn.
- Cộng đồng hỗ trợ lớn: jQuery có một cộng đồng lớn với hàng nghìn plugin và tài liệu hỗ trợ, giúp cho các lập trình viên có thể tìm kiếm và sử dụng các giải pháp sẵn có giúp giảm thời gian và công sức phát triển.
- Hiệu suất tối ưu: jQuery được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất, giúp cho các ứng dụng web chạy nhanh và trơn tru hơn.
Cú pháp cơ bản của jQuery
Trong đó:
- $(selector) là phương thức chọn các phần tử HTML dựa trên các điều kiện được chỉ định trong "selector". Selector có thể là tên thẻ HTML, lớp CSS, ID CSS hoặc các thuộc tính khác của phần tử.
- .action() là phương thức thực hiện một hành động trên các phần tử HTML được chọn. Bạn có thể là thêm nội dung, thay đổi nội dung, thêm hoặc xóa các thuộc tính CSS,...
Hướng dẫn cài đặt jQuery
Để cài đặt jQuery, bạn cần:
- Truy cập trang web jQuery tại đây
- Tải phiên bản jQuery mới nhất. Lúc này, sẽ có hai phiên bản cần bạn lựa chọn là phiên bản nén hoặc không nén. Phiên bản nén sẽ được tải xuống nhanh hơn trong khi đó phiên bản không nén sẽ dễ đọc và dễ gỡ lỗi hơn.
- Ngoài ra, bạn có thể sử dụng liên kết CDN (Content Delivery Network) để đưa jQuery vào tệp HTML của mình mà không cần tải xuống.
- Khi bạn đã tải jQuery, hãy tạo một thư mục mới trong thư mục dự án của bạn và đặt tên là "js".
- Di chuyển tệp jQuery đã tải xuống vào thư mục "js".
<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<title>My Page</title>
<script src="https://code.jquery.com/jquery-3.6.0.min.js"></script>
</head>
<body>
<h1>Hello, World!</h1>
</body>
</html>
Tại dòng:
<script src="js/jquery-xxxmin.js"></script>
Thay "xxx" bằng số phiên bản jQuery mà bạn đã tải xuống.
- Lưu tệp HTML của bạn.
Các phương thức hay sử dụng trong jQuery
jQuery cung cấp nhiều phương thức để thao tác và tương tác với HTML, dưới đây là một số phương thức quan trọng cần biết trong jQuery.
$(selector)
: được sử dụng để chọn các thành phần (element) từ HTML bằng CSS selector.html()
: được sử dụng để lấy nội dung HMTL của thành phần (element) hoặc gán giá trị HTML cho thành phần (element).text()
: được sử dụng để lấy, thay đổi hoặc gán text cho thành phần (element).attr()
: được sử dụng để set hoặc return thuộc tính và giá trị của các phần tử được chọn.addClass()
: được sử dụng để thêm nhiều thuộc tính hơn cho từng phần tử được chọn. Nó cũng có thể được sử dụng để thay đổi thuộc tính của phần tử được chọn.removeClass()
: được sử dụng để loại bỏ một hoặc nhiều class khỏi giá trị thuộc tính class của phần tử.toggleClass()
: được sử dụng để chuyển đổi một hoặc nhiều class trên một phần tử.css()
: được sử dụng để set hoặc trả về style của phần tử được chọn. Phương pháp này có thể được sử dụng theo những cách khác nhau.show()
: được sử dụng để hiển thị một phần tử đã bị ẩn.hide()
: dùng để ẩn một phần tử.toggle()
: được sử dụng để thực hiện luân phiên giữa việc hiện và ẩn một phần tử.val()
: được sử dụng để set hoặc return value của các thẻ trong formappend()
: dùng để nối thêm nội dung vào cuối phần tử.prepend()
: được sử dụng để thêm nội dung vào đầu phần tử.before()
: dùng để chèn nội dung (có thể có HTML tag) vào trước một phần tử.after()
: dùng để chèn nội dung (có thể có HTML tag) vào sau một phần tử.each()
: được sử dụng để thực hiện một hành động trên từng phần tử.ajax()
: được sử dụng để thực hiện các yêu cầu HTTP không đồng bộ tới máy chủ.
Bạn có thể thao tác với HTML và tạo các ứng dụng web động một cách dễ dàng nếu thành thạo các phương thức trên.
Lời kết
jQuery là một công cụ quan trọng đối với các nhà phát triển web vì nó đơn giản hóa quá trình xây dựng các ứng dụng web phức tạp. Với tính năng và chức năng đa dạng của mình, jQuery đã giúp cho các lập trình viên web có thể lập trình nhanh hơn, giảm thiểu độ phức tạp trong việc phát triển các ứng dụng web.
Bạn có thể tham khảo thêm những bài viết hữu ích về chủ đề "Lập trình web" tại Blog của 200Lab nhé!
Pum
Life is short. Smile while you still have teeth :)
Bài viết liên quan
React Toastify là gì? Hướng dẫn sử dụng Toast Notification với React Toastify
Nov 21, 2024 • 7 min read
Hướng dẫn sử dụng Zustand trong NextJS
Nov 21, 2024 • 8 min read
Lazy Loading: Kỹ thuật Tối ưu Hiệu suất Website
Nov 17, 2024 • 14 min read
Hướng dẫn sử dụng Redux Toolkit và Redux Saga trong dự án React
Nov 15, 2024 • 10 min read
WebGL là gì? Hướng dẫn tạo đồ họa đơn giản với WebGL
Nov 13, 2024 • 7 min read
Test-Driven Development (TDD) là gì? Hướng dẫn thực hành TDD
Nov 13, 2024 • 6 min read