Trong bài viết này, 200lab gửi đến độc giả Python Cheat Sheet như một tài liệu tham khảo nhanh cho những bạn mới bắt đầu với Python, giúp bạn tìm hiểu và sử dụng Python một cách dễ dàng hơn.
Các khái niệm trong Python từ cơ bản đến nâng cao
1. Python Operators (Toán tử) trong Python
Python hỗ trợ 3 loại toán tử:
- Toán tử số học (Arithmetic Operators)
- Toán tử so sánh (Comparison Operators)
- Toán tử so sánh (Logical Operater)
1.1. Toán tử số học (Arithmetic Operators)
Bảng dưới liệt kê các toán tử số học trong Python
Một số ví dụ sau:
1.2. Toán tử so sánh
Một số ví dụ cụ thể
1.3. Toán tử logic
Một số ví dụ:
2. Kiểu dữ liệu (data types) trong Python
Dưới đây sẽ liệt kê các kiểu dữ liệu (data types) khác nhau có trong Python cùng với một số ví dụ về chúng:
3. Biến trong Python
Biến là tên được đặt cho các mục dữ liệu có thể nhận một hoặc nhiều giá trị trong thời gian chạy của chương trình.
Sau đây là quy ước đặt tên biến trong Python:
- Biến không được bắt đầu bằng một số.
- Biến chỉ được có một từ duy nhất.
- Biến chỉ được bao gồm các chữ cái và ký hiệu _.
4. Python Comments
Comments là các dòng văn bản / code trong chương trình, được trình biên dịch bỏ qua trong quá trình thực thi chương trình. Có nhiều loại comments trong Python:
Inline Comment
Inline Comment xảy ra trên cùng một dòng của một câu lệnh, sau code. Giống như các chú thích Python khác, chúng bắt đầu bằng một dấu (#) và một khoảng trắng duy nhất.
# Inline Comment to calculate sum of 2 numbers
def fun(a, b):
return a + b
Multiline Comment
Chúng ta có thể viết comments nhiều dòng bằng cách nhập # sau đó là nhận xét ở mỗi dòng.
# Multiline
# Comment
# Function to calculate
# sum of 2 numbers
def fun(a, b):
return a + b
Docstring Comment
Docstrings được biểu thị bằng dấu ngoặc kép đóng và mở (''' comment '''
) trong khi chú thích bắt đầu bằng dấu thăng # ở phần đầu.
'''
This is a function
to find sum
of 2 numbers.
This is an example of
docstring comment.
'''
def fun(a, b):
return a + b
5. Các hàm trong Python
Hàm print () trong Python
Hàm print () là một hàm cài sẵn, có chức năng hiển thị (in) dữ liệu ra màn hình khi chạy chương trình Python.
>>> print("Hello World")
Hello World
>>> var = "Interviewbit"
>>> print("My name is ", var)
('My name is ', 'Interviewbit')
>>> print("My name is " + var)
My name is Interviewbit
>>> print(123)
123
>>> a = [1, 2, 3, 4]
>>> print(a)
[1, 2, 3, 4]
Hàm input() trong Python
Hàm input() tích hợp sẵn trong Python cho phép người dùng nhập vào dữ liệu, chuyển đổi thành một chuỗi và trả về nội dung đã nhập.
>>> print('Enter your name.')
>>> myName = input()
>>> print('Hello, {}'.format(myName))
Enter your name.
Interviewbit
Hello, Interviewbit
Hàm len() trong Python
Hàm len () được sử dụng để tìm độ dài (số phần tử) của bất kỳ vùng chứa Python nào như chuỗi, danh sách, từ điển, tuple,...
# For List
a = [1, 2, 3]
print(len(a))
# For string
a = "hello"
print(len(a))
# For tuple
a = ('1', '2', '3')
print(len(a))
Hàm ord () trong Python
Hàm ord () trong Python sẽ trả về một số nguyên đại diện cho ký tự Unicode. Nó sẽ nhận một ký tự duy nhất làm tham số.
# Print unicode of 'A'
print(ord('A'))
# Print unicode of '5'
print(ord('5'))
# Print unicode of '$'
print(ord('$'))
Output:
65
53
36
6. Chuyển đổi kiểu trong Python
Chuyển đổi kiểu về cơ bản là sự chuyển đổi các biến của một kiểu dữ liệu cụ thể thành một số kiểu dữ liệu khác, sao cho việc chuyển đổi là hợp lệ.
Có hai loại chuyển đổi kiểu dữ liệu trong Python:
Chuyển đổi kiểu ngầm định (Implicit Type Casting)
Chuyển đổi kiểu ngầm định (Implicit Type Casting) là quá trình chuyển đổi giữa các kiểu dữ liệu cơ sở một cách ngầm định, trình biên dịch sẽ tự động chuyển đổi từ một kiểu dữ liệu này sang kiểu dữ liệu khác. Lập trình viên không can thiệp trực tiếp vào quá trình chuyển đổi.
int_num = 100
float_num = 1.01
ans = int_num + float_num
print(type(int_num))
print(type(float_num))
# ans is implicitly typecasted to float type for greater precision
print(type(ans))
Chuyển đổi kiểu tường minh (Explicit Type Casting)
Chuyển đổi kiểu tường minh (Explicit Type Casting) là quá trình chuyển đổi kiểu dữ liệu một cách tường minh (rõ ràng) bởi lập trình viên, sử dụng toán tử ép kiểu (casting operator) để thực hiện việc chuyển đổi.
Integer to String or Float
Để nhập một số nguyên thành một kiểu chuỗi, chúng ta sử dụng phương thức str (). Tương tự, để gõ nó thành kiểu float, chúng ta sẽ sử dụng phương thức float ().
>>> var = 123
>>> str(var)
'123'
>>> var = 123
>>> float(var)
123.0
Float to Integer
Để gõ một kiểu dữ liệu float thành một kiểu dữ liệu số nguyên, chúng ta sử dụng phương thức int ().
>>> var = 7.8
>>> print(int(var))
7
7. Điều khiển luồng dữ liệu trong Python
Toán tử quan hệ trong Python (Relational Operators)
Toán tử (Operator) | Ý nghĩa |
== | Bằng |
>= | Lớn hơn hoặc bằng |
<= | Nhỏ hơn hoặc bằng |
> | Lớn hơn |
< | Nhỏ hơn |
!= | Không bằng |
Toán tử (Operator) | Ý nghĩa |
and | Trả về kết quả là True nếu cả hai vế là True, trả về False nếu 1 trong hai vế là False. |
or | Trả về kết quả là True nếu 1 trong 2 vế là True và trả về False nếu cả hai vế là False. |
not | Đứng trước một biểu thức so sánh, trả về giá trị phủ định của biểu thức đứng sau. |
Bài viết liên quan
Tìm hiểu SQL: Hướng dẫn Prompt SQL với ChatGPT, Copilot
Dec 07, 2024 • 11 min read
Database (Cơ sở dữ liệu) là gì? Những loại Database phổ biến nhất hiện nay
Sep 01, 2024 • 11 min read
Python là gì? Những đặc điểm nổi bật và Ứng dụng của Python
Aug 28, 2024 • 14 min read
Ứng dụng Hypothesis Testing - Kiểm định giả thuyết trong Y học
Jul 18, 2024 • 8 min read
Google Colab là gì? Hướng dẫn sử dụng Google Colab cho người mới
Jul 02, 2024 • 10 min read
Hướng dẫn cách lấy dữ liệu Facebook Ads Tự động Mỗi ngày Miễn phí - Phần 2
Jun 24, 2024 • 6 min read