Facebook Pixel

RAG (Retrieval-Augmented Generation) là gì? Giải thích dễ hiểu cho Developer

11 Mar, 2025

RAG là phương pháp kết hợp giữa khả năng truy xuất thông tin từ các nguồn dữ liệu bên ngoài với sức mạnh tạo nội dung của mô hình ngôn ngữ lớn

RAG (Retrieval-Augmented Generation) là gì? Giải thích dễ hiểu cho Developer

Mục Lục

RAG (Retrieval-Augmented Generation) đang trở thành một bước tiến quan trọng trong việc phát triển các ứng dụng AI thông minh và đáng tin cậy. Thay vì dựa hoàn toàn vào trí nhớ của các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM), RAG kết hợp khả năng truy xuất thông tin từ các nguồn dữ liệu bên ngoài với sức mạnh suy luận của LLM.

Đây không chỉ là một công nghệ mới, mà còn mang tính đột phá khi tách riêng kiến thức và khả năng suy luận, mang đến độ chính xác cao hơn, tính linh hoạt và hiệu quả trong các ứng dụng thực tế. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về RAG, cách nó hoạt động và giá trị mà nó mang lại.

1. Hạn chế của LLM truyền thống

Để hiểu lý do cần đến RAG (Retrieval-Augmented Generation), trước tiên chúng ta hãy nhìn vào những giới hạn của LLM (Large Language Model) truyền thống:

  1. Kiến thức bị giới hạn trong thời điểm huấn luyện: Các LLM truyền thống chỉ chứa đựng kiến thức ở thời gian chúng được huấn luyện. Ví dụ, một chatbot được huấn luyện đến tháng 9/2022 sẽ không biết về những framework hoặc công nghệ ra đời sau đó. Nếu bạn hỏi: "React Router v7 có tính năng gì mới?", chatbot có thể đưa câu trả lời không chính xác hoặc thậm chí "bịa" ra thông tin.
  2. "Ảo giác" thông tin (Hallucinations): LLM đôi khi tự "bịa" ra thông tin không có thật, nhất là với những chủ đề ít phổ biến. Ví dụ: Người dùng: "Làm thế nào để sử dụng hàm processDataStream trong thư viện DataFlux?" Thực tế thư viện DataFlux không hề có hàm processDataStream, nhưng chatbot lại tạo ra thông tin sai lệch, gây nhầm lẫn.
  3. Không truy cập được dữ liệu cụ thể: LLM không thể làm việc với những thông tin mà nó chưa được huấn luyện, chẳng hạn dữ liệu nội bộ. Nếu một developer cần chatbot giải thích về cấu trúc dữ liệu trong dự án nội bộ, LLM truyền thống sẽ không thể trả lời hoặc trả lời thông tin không liên quan.
  4. Chi phí cập nhật kiến thức rất cao: Để cập nhật những kiến thức mới, mô hình cần phải được huấn luyện lại (fine-tuning) toàn bộ từ đầu, đòi hỏi rất nhiều thời gian và tài nguyên.

Những hạn chế này đã tạo tiền đề cho sự phát triển của RAG, một giải pháp khắc phục những nhược điểm của LLM truyền thống.

2. RAG (Retrieval-Augmented Generation) là gì?

RAG (Retrieval-Augmented Generation) là một phương pháp kết hợp giữa khả năng truy xuất thông tin từ các nguồn dữ liệu bên ngoài (Retrieval) với sức mạnh tạo nội dung của mô hình ngôn ngữ lớn (LLM - Large Language Model)

Hiểu 1 cách đơn giản RAG là một cách tiếp cận kết hợp giữa hai thành phần:

  1. Retrieval (Truy xuất): Tìm kiếm thông tin liên quan từ nguồn dữ liệu bên ngoài, như tài liệu, cơ sở dữ liệu hoặc website.
  2. Generation (Sinh nội dung): Sử dụng LLM để tạo câu trả lời dựa trên thông tin đã truy xuất.

Bạn có thể hình dung RAG giống như một thủ thư thông minh: Khi bạn đặt câu hỏi, thay vì trả lời ngay từ trí nhớ (giống LLM truyền thống), thủ thư sẽ:

  1. Tìm kiếm sách liên quan đến câu hỏi của bạn (truy xuất),
  2. Đọc nội dung từ sách đó (bổ sung thông tin),
  3. Sau đó mới cung cấp câu trả lời chính xác cho bạn (tạo nội dung).

Ví dụ minh họa cách RAG hoạt động:

  • Người dùng hỏi: "React 18 có tính năng Suspense mới nào?"
  • Hệ thống thực hiện:
    1. Truy xuất: Tìm kiếm trong tài liệu liên quan đến React 18 và tính năng Suspense.
    2. Kết quả truy xuất: "React 18 bổ sung Server Components và Streaming SSR với Suspense..."
    3. Bổ sung thông tin: Gửi câu hỏi kèm đoạn thông tin vừa tìm thấy đến LLM.
    4. Tạo nội dung: LLM dùng thông tin này để tạo câu trả lời chính xác dựa trên dữ liệu.

Kết quả: Hệ thống trả lời đầy đủ và đáng tin cậy, tránh việc "bịa" thông tin hoặc cung cấp câu trả lời không chính xác.

3. RAG hoạt động như thế nào?

3.1 Indexing (bước chuẩn bị)

Mục đích: Chuẩn bị dữ liệu để có thể tìm kiếm một cách hiệu quả.

Các bước chính của quá trình indexing bao gồm:

  1. Chia nhỏ tài liệu: Tài liệu dài sẽ được chia thành các đoạn nhỏ (chunks) khoảng 500-1000 tokens để dễ dàng xử lý và tìm kiếm. Ví dụ: Một tài liệu kỹ thuật dài 50 trang sẽ được chia thành khoảng 100 đoạn nhỏ, mỗi đoạn chứa một phần nội dung liên quan nhau.
  2. Tạo vector embeddings: Chuyển đổi văn bản thành dạng số (vector) để máy tính hiểu được ý nghĩa của văn bản. Ví dụ: Câu "React hooks giúp quản lý state" sẽ được chuyển thành một vector như [0.12, -0.44, 0.91, ...] gồm 1536 số. Các vector này thể hiện ý nghĩa sâu sắc của nội dung.
  3. Lưu vào vector database: Dữ liệu sau khi chuyển thành vector được lưu trong một cơ sở dữ liệu đặc biệt, tối ưu cho tìm kiếm vector. Ví dụ: Một số vector database phổ biến gồm PineconeMilvusWeaviate, và Chroma. Những cơ sở dữ liệu này cho phép tìm kiếm "gần giống" (approximate) - hay nói cách khác, tìm các đoạn văn bản có ý nghĩa tương tự, chứ không chỉ dựa trên từ khóa.
Txt
Ví dụ đơn giản:
Nếu bạn tìm "cách xử lý lỗi React", hệ thống có thể trả về đoạn văn bản chứa "khắc phục exception trong React components" vì chúng có ý nghĩa tương tự.

3.2 Quá trình truy vấn (thời điểm người dùng hỏi)

  1. Chuyển câu hỏi thành vector: Câu hỏi của người dùng được chuyển thành một vector số, tương tự như cách xử lý tài liệu trước đó.
  2. Tìm kiếm ngữ nghĩa: Hệ thống so sánh vector của câu hỏi với các vector trong cơ sở dữ liệu để tìm ra những nội dung có ý nghĩa tương tự nhất.
    Ví dụ: Khi người dùng hỏi "Làm thế nào để xử lý concurrent requests?", hệ thống sẽ tìm các đoạn văn bản liên quan đến các khái niệm như "xử lý đồng thời""parallel processing", hoặc "async handling", thay vì chỉ tìm các từ khóa chính xác.
  3. Tạo prompt mở rộng: Kết hợp câu hỏi của người dùng với các thông tin đã tìm được để tạo một prompt hoàn chỉnh, giúp LLM trả lời chính xác hơn.
    Ví dụ prompt:
    • Câu hỏi: "Làm thế nào để xử lý concurrent requests trong Node.js?"
    • Thông tin tham khảo:
      1. Node.js cung cấp Promise.all() để xử lý nhiều promises cùng lúc.
      2. Sử dụng async/await với Promise.all giúp code dễ đọc hơn.
      3. Đối với các tác vụ I/O-bound, Node.js tự động xử lý nhiều requests nhờ event loop.
    • Prompt mở rộng: Kết hợp câu hỏi với các thông tin trên để gửi đến LLM.
  1. LLM tạo câu trả lời: Dựa trên prompt mở rộng, LLM sẽ tạo ra một câu trả lời hoàn chỉnh, chính xác và phù hợp với ngữ cảnh của người dùng.

4. Ví dụ về cách triển khai RAG

Dưới đây là một ví dụ đơn giản về cách RAG hoạt động:

Python
# 1. Indexing (một lần khi chuẩn bị dữ liệu)
documents = load_documents("./company_docs/")
chunks = split_into_chunks(documents)
embeddings = create_embeddings(chunks)
vector_db.store(embeddings)

# 2. Querying (mỗi khi người dùng hỏi)
def answer_query(user_question):
    # Tìm thông tin liên quan
    question_embedding = create_embedding(user_question)
    relevant_docs = vector_db.search(question_embedding, top_k=3)
    
    # Tạo prompt mở rộng
    context = "
".join(relevant_docs)
    prompt = f"Question: {user_question}
Context: {context}
Answer:"
    
    # Tạo câu trả lời
    response = llm.generate(prompt)
    
    return response

5. Kết luận

RAG đánh dấu một bước chuyển đổi quan trọng trong cách thiết kế và triển khai ứng dụng AI, giúp vượt qua hầu hết những hạn chế của các mô hình ngôn ngữ truyền thống.

Với việc kết hợp khả năng tìm kiếm chính xác từ dữ liệu với sức mạnh suy luận của AI, RAG không chỉ đơn giản hóa quá trình phát triển mà còn mở ra nhiều cơ hội cho các ứng dụng thực tế, từ chatbot hỗ trợ đến các hệ thống xử lý dữ liệu phức tạp. 

Bài viết liên quan

Đăng ký nhận thông báo

Đừng bỏ lỡ những bài viết thú vị từ 200Lab