Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu MySQL là gì, lịch sử phát triển của nó, những ưu và nhược điểm, quy trình thực hiện truy vấn, cũng như hướng dẫn cài đặt và sử dụng MySQL. Nếu bạn đang tìm kiếm một hệ quản trị cơ sở dữ liệu, hãy thử khám phá MySQL nhé.
1. MySQL là gì?
MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database Management System - RDBMS) mã nguồn mở, sử dụng ngôn ngữ truy vấn cấu trúc (SQL) để quản lý và thao tác dữ liệu. MySQL tổ chức và lưu trữ dữ liệu dưới dạng các bảng, trong đó các bảng có thể liên kết với nhau thông qua các khóa (keys).
MySQL được sử dụng rộng rãi trong việc phát triển các ứng dụng web. Nhiều công ty lớn như: Facebook, Twitter, và YouTube sử dụng MySQL để quản lý dữ liệu.
2. Lịch sử phát triển của MySQL
MySQL được tạo ra bởi ba nhà phát triển: Michael Widenius, David Axmark và Allan Larsson vào năm 1995. Họ muốn tạo ra một hệ quản trị cơ sở dữ liệu nhanh, đáng tin cậy và dễ sử dụng cho các dự án của mình.
Năm 2008, công ty Sun Microsystems mua lại MySQL AB, công ty phát triển MySQL, với giá 1 tỷ USD. Sau đó, vào năm 2010, Oracle Corporation mua lại Sun Microsystems, và từ đó, MySQL trở thành một phần của Oracle.
3. Ưu, nhược điểm của MySQL
3.1 Ưu điểm của MySQL
- MySQL là phần mềm mã nguồn mở, cho phép người dùng sử dụng và tùy chỉnh mà không cần phải trả phí.
- Được thiết kế để xử lý dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả, MySQL phù hợp với các ứng dụng web đòi hỏi tốc độ cao và khả năng phản hồi nhanh.
- Có nhiều tài liệu, hướng dẫn về cú pháp SQL phù hợp với cả người mới bắt đầu.
- Cung cấp nhiều tính năng bảo mật như xác thực người dùng, mã hóa dữ liệu và quản lý quyền truy cập chi tiết, giúp bảo vệ dữ liệu quan trọng.
- MySQL có thể xử lý từ các cơ sở dữ liệu nhỏ đến các hệ thống lớn với hàng triệu bản ghi, dễ dàng mở rộng khi nhu cầu tăng lên mà không cần thay đổi cấu trúc hệ thống.
- Hỗ trợ các tính năng transaction đảm bảo tính toàn vẹn và nhất quán của dữ liệu, giúp quản lý các thao tác dữ liệu phức tạp.
3.2 Nhược điểm của MySQL
- So với các hệ quản trị cơ sở dữ liệu như PostgreSQL, MySQL thiếu một số tính năng nâng cao như hỗ trợ đầy đủ cho các truy vấn phức tạp, hệ thống kiểu dữ liệu phong phú hơn, và các tính năng phân tích dữ liệu tiên tiến.
- MySQL có thể gặp vấn đề về hiệu suất, thời gian phản hồi chậm khi xử lý lượng dữ liệu cực kỳ lớn hoặc các truy vấn rất phức tạp,
- Một số tính năng không thể tùy chỉnh hoặc mở rộng theo nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp, hạn chế khả năng thích ứng với các yêu cầu đặc thù.
- Việc quản lý quyền truy cập chi tiết cho nhiều người dùng và vai trò khác nhau có thể trở nên phức tạp và khó khăn.
- Mặc dù có cộng đồng lớn, nhưng việc không có hỗ trợ chính thức miễn phí từ nhà phát triển có thể gây khó khăn khi gặp các vấn đề phức tạp hoặc lỗi hệ thống nghiêm trọng.
- MySQL có một số mở rộng và khác biệt so với chuẩn SQL, điều này có thể gây khó khăn khi chuyển đổi hoặc tích hợp với các hệ quản trị cơ sở dữ liệu khác.
4. Quy trình thực hiện truy vấn
Khi bạn gửi một câu lệnh SQL đến MySQL, hệ thống sẽ thực hiện các bước sau:
B1: Kết nối và xác thực
- MySQL nhận yêu cầu kết nối từ client.
- Xác thực người dùng dựa trên thông tin đăng nhập.
- Thiết lập kết nối nếu xác thực thành công.
B2: Phân tích cú pháp
- Câu lệnh SQL được phân tích cú pháp.
- Kiểm tra cú pháp và tạo parse tree để hiểu cấu trúc của câu lệnh.
B3: Tối ưu hoá truy vấn
- Bộ tối ưu hóa truy vấn xem xét các thực thi khác nhau.
- Chọn kế hoạch tối ưu nhất dựa trên thông tin về chỉ mục, số lượng bản ghi và các thống kê khác.
B4: Thực thi truy vấn
- Kế hoạch thực thi được gửi đến bộ thực thi.
- Bộ thực thi tương tác với Storage Engine để truy xuất hoặc thay đổi dữ liệu.
B5: Trả ra kết quả
- Kết quả truy vấn được gửi trả về cho client.
- Kết nối có thể được giữ nguyên cho các truy vấn tiếp theo hoặc sẽ đóng lại.
Ví dụ như bạn gửi một câu truy vấn thế này:
SELECT * FROM hoc_sinh WHERE tuoi > 15;
- Phân tích cú pháp: kiểm tra cú pháp, xác định bảng "hoc_sinh" và điều kiện "tuoi > 15".
- Tối ưu hóa truy vấn: kiểm tra xem cột "tuoi" có gắn index hay không, xác định phương pháp truy xuất dữ liệu hiệu quả nhất.
- Thực thi truy vấn: truy xuất dữ liệu từ bảng "hoc_sinh" với điều kiện.
- Trả kết quả: trả về danh sách học sinh có tuổi lớn hơn 15.
5. Sự khác nhau giữa MySQL và SQL Server
Được phát triển bởi Oracle | Được phát triển bởi Microsoft |
Cung cấp hỗ trợ một số ngôn ngữ bổ sung như Perl, Tcl, Haskey,... | Hỗ trợ ngôn ngữ lập trình như C++, JAVA, Ruby, Visual Basic, Delphi, R,... |
Cú pháp MySQL hơi phức tạp | Cú pháp SQL Server rất đơn giản và dễ sử dụng |
Cần ít dung lượng lưu trữ hoạt động hơn | Yêu cầu một lượng lớn không gian lưu trữ hoạt động |
Không cho phép hủy query giữa chừng | Cho phép hủy query giữa chừng |
Chặn cơ sở dữ liệu trong khi sao lưu dữ liệu | Không chặn cơ sở dữ liệu trong khi sao lưu dữ liệu |
Là mã nguồn mở, được cung cấp miễn phí | Không miễn phí |
Có sẵn trong MySQL Standard Edition, MySQL Enterprise Edition và MySQL Cluster Grade Edition | Có sẵn trong nhiều phiên bản, chẳng hạn như Enterprise, Standard, Web, Workgroup hoặc Express |